베트남어 숫자는 상당히 배우기 쉽습니다. 1과 5가 10이상인 수에서 바뀌는 것 말고는 거의 규칙적입니다. 0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn 5 năm 6 sáu 7 bảy 8 tám 9 chín 10 mười 11 mười một 12 mười hai 13 mười ba 14 mười bốn 15 mười lăm 16 mười sáu 17 mười bảy 18 mười tám 19 mười chín 20 hai mươi 21 hai mươi mốt 22 hai mươi hai 23 hai mươi ba 24 hai mươi tư 31 ba mươi mốt 34 ba mươi tư 41 bốn mươi mốt 44 bốn mươi tư 51 nămmươi mốt 54..