hình như hình như: 마치 ~인 것 같다 <예문> hình như trời sắp mưa 곧 비가 올 것 같다. hình như tȏi có nghe tȇn nó 나는 그의 이름을 들었던 것 같다. hình như có một sự lầm lẫn 실수한 것 같다. hình như anh ta sẽ đến. 그가 올 것 같다 hình như ngoài trời mưa. 밖에 비가 오.. 배우는 즐거움/독일어방 2019.09.21
sớm hơn sớm hơn: 보다 일찍 <예문> Anh phải đến sớm hơn 너는 더 일찍 와야한다. anh ta đến sớm hơn bình thường. 그는 여느 때 보다 일찍 나왔다 dậy sớm hơn bình thường. 평상시보다 일찍 일어나다 Tôi sinh nhật sớm nên đi học sớm hơn 1 năm. 나는 생일이 빨라서 학교를 일 .. 배우는 즐거움/독일어방 2019.09.13
phải phải: 옳은, ~해야만 한다. <예문> Anh phải đến sớm hơn 너는 더일찍 와야 한다. Tȏi phải làm việc ấy 나는 그일을 해야만 한다. Chúng ta phải đi mau hơn 우리는 좀더 빨리 걸어야만한다. Bốn giờ anh phải sẵn sàng 너는 4시까지 준비해야 한다. Mội người đều phải chết .. 배우는 즐거움/독일어방 2019.09.13
ở phía ở phía: ~에서 <예문> ở phía bȇn này sȏng 강 이쪽에서. ở phía bȇn tả 왼쪽에. Ở phía bȇn trái 왼쪽에. ở phía bȇn kia sȏng 강 건너편에. ở bên trong, ở phía trong. 속에 ở phía dưới 아래에(서) ở phía đối diện. 맞은 쪽에 Anh ấy sống ở phía đông Atlanta. 그는 .. 배우는 즐거움/독일어방 2019.09.13