베트남어방 3

베트남어 교통수단 표현

​ Xin lỗi, đây là đâu ạ? 실례합니다. 여기가 어디예요? Là ga City hall. 시청역입니다. Tôi bị lạc đường. Hãy giúp tôi với. 길을 잃었어요. 도와주세요. Chỗ tôi đang đứng bây giờ là ở đâu? 제가 지금 있는 곳이 어디예요? Chỗ này là ở đâu trên bản đồ này? 여기가 이 지도에서 어디예요? Địa chỉ này ở đây phải không? 이 주소가 여기예요? Hình như chúng tôi đã nghe nhầm đường. Đây là đâu ạ? 우리가 길을 잘못 들었나 봐요. 여기가 어디예요? Bách hóa ở đâu ạ? 백화점은 어디에 있습니까? Hãy đi bộ thẳng lê..

베트남어방 2020.03.11

베트남어 시제

□ 과거 - đã ~ rồi :이미 했다.(과거 완료) → S + đã + V + rồi + O Lúc ấy chúng nó đã đi rồi! 그때 이미 그들은 떠나버렸다. Tȏi đã kiệt sức rồi. 나는 힘이 다 빠졌다. Tȏi biết, quen nó đã lâu rồi. 나는 오래 전에 그를 알았다. - đã : 이미 ~했다. → S + đã + V + O Nó đã ăn tất cả. 그가 모든 것을 먹었다. Tȏi đã đưa nó về. 나는 그를 집에 데려 왔다. Lúa đã gặt chưa. 아직 벼 수확을 하지 않았나요? Việc ấy đã xảy ra như tȏi đã nói với anh. 그 일은 내가 말했던 것처럼 일어났다. - chưa : ~했다. → S + V +..

베트남어방 2020.02.25

베트남어 숫자 표현

베트남어 숫자는 상당히 배우기 쉽습니다. 1과 5가 10이상인 수에서 바뀌는 것 말고는 거의 규칙적입니다. 0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn 5 năm 6 sáu 7 bảy 8 tám 9 chín 10 mười 11 mười một 12 mười hai 13 mười ba 14 mười bốn 15 mười lăm 16 mười sáu 17 mười bảy 18 mười tám 19 mười chín 20 hai mươi 21 hai mươi mốt 22 hai mươi hai 23 hai mươi ba 24 hai mươi tư 31 ba mươi mốt 34 ba mươi tư 41 bốn mươi mốt 44 bốn mươi tư 51 nămmươi mốt 54..

베트남어방 2020.02.16