ở phía: ~에서
<예문>
ở phía bȇn này sȏng
강 이쪽에서.
ở phía bȇn tả
왼쪽에.
Ở phía bȇn trái
왼쪽에.
ở phía bȇn kia sȏng
강 건너편에.
ở bên trong, ở phía trong.
속에
ở phía dưới
아래에(서)
ở phía đối diện.
맞은 쪽에
Anh ấy sống ở phía đông Atlanta.
그는 애틀랜타 동쪽에 산다
Cô ấy ngồi ở phía bên trái tôi.
그녀는 내 왼쪽에 앉아 있었다
Thành phố đó ở phía Tây Bắc Seoul.
그 도시는 서울의 북서쪽에 있다
Anh ta có xoáy tóc ở phía bên trái đầu.
그는 머리 왼편에 가마가 있다
Mặt trời đã lặn ở phía bên kia chân trời.
지평선 너머로 해가 졌다
Ngôi làng lân cận nằm ở phía bên kia dãy núi.
산 너머에 이웃 마을이 있다
Hãy bắt xe buýt số 121 ở phía bên kia đường.
길 건너편에서 121번 버스를 타세요
Đã đề cập về vấn đề này ở phía trước rồi
이 문제에 관해서는 앞에서 언급했습니다
Chúng tôi đã ghé vào bờ biển ở phía Bắc của đảo.
우리는 섬의 북쪽 해안가에 정박했다
Loài thực vật này sinh trưởng ở phía nam sông Nakdong-gang
이 식물은 낙동강 이남에 서식한다
Tôi lớn tiếng gọi người bạn ở phía bên kia đường.
나는 길 건너에 있는 친구를 큰 소리로 불렀다
Vì đồi cao đổ nên bao phủ hết những ngôi nhà ở phía dưới.
축대가 무너지면서 아래에 있던 주택들을 덮쳤다
Họ đã viết bài báo đính chính ở phía dưới bên phải ở trang đầu bài báo.
그들은 신문 1면 우측 하단에 정정 기사를 게재했다
Anh ta luôn nhớ về gia đình mà anh ta đã bỏ lại ở phía Bắc Hàn.
그는 항상 이북에 두고 온 가족을 그리워했다
Trước khi anh ấy kịp nói xong thì ở phía dưới đã bắt đầu xôn xao tiếng la ó, giễu cơt.
그의 말이 채 끝나기도 전에 방청석에서 야유가 터졌다
Ở phía cuối cùng của hàng
대열의 꽁무니에 있다
Cửa vào nằm ở phía nam.
입구가 남쪽을 향해 있어.
Ở tầng 2 ạ, cầu thang lên tầng 2 ở phía kia.
2층에 있는데 2층으로 가는 계단은 저쪽에 있습니다.
Tôi bị đau ở phía dưới hông và cổ.
목하고 허리 아랫부분에 통증이 있어요.
Anh có lý do gì khi bố trí phòng khách ở phía Nam ạ?
거실을 남쪽에 배치하신 이유가 있습니까?
Phụ huynh học sinh đứng ở phía cuối lớp để theo dõi lớp học.
학부모들은 교실 뒤쪽에 서서 수업을 참관했다.
Chúng ta cứ sử dụng chỗ này ở phía tốt nhất là được.
우리는 그냥 여기서 최대한 좋은 쪽으로 활용하면 되는 거에요.
Chú đã đốt lửa ở phía đối diện đám cháy để ngăn chặn ngọn lửa lan ra.
아저씨는 불이 난 곳의 반대편에 맞불을 놓아 불이 번지는 것을 막았다.
Khi nhìn chằm vào người phụ nữ bụng to ngồi ở phía đối diện tôi đã nghĩ đến mẹ.
나는 맞은편에 앉아 있는 배가 부른 여자를 물끄러미 쳐다보며 엄마 생각을 했다.
Sungkyu ngồi ở phía đối diện bàn chỉ vào hộp muối trước mặt tôi và nói " Đưa giúp tôi cái đấy".
테이블 건너편에 앉은 승규가 내 앞의 소금통을 가리키며 ""그거 좀 줘""라고 말했다.
Tôi ở phía Bắc của Seoul.
서울 북쪽에 있어요.
Ở phía cửa sổ, có chỗ kìa.
저쪽 창가 자리요.
Tôi ở phía Bắc nước Đức.
독일 북쪽에 있어요.
Chắc là mặt trời mọc ở phía tây mất thôi!
해가 서쪽에서 뜨겠다!
ở hai phía.
양쪽~
ở bên phía đối diện.
맞은편에
Bà sống ở ngôi làng phía bên kia.
할머니는 재 너머 마을에 사신다
Tôi muốn ngồi ở ghế phía bên cạnh lối thoát hiểm.
저 비상구 옆 좌석에 앉고 싶은데요.
Đừng ở góc phía đấy mà hãy lại đây và uống 1 chén.
그쪽 구석에만 계시지 말고 이리로 오셔서 한잔하세요.
Chiều nay đã xảy ra một trận động đất ở bờ biển phía Đông nước ta.
오늘 오후 우리나라 동쪽 해안에서 지진이 발생했다.
Nếu đặt một chiếc gương lớn ở một phía tường thì sẽ tạo hiệu ứng làm căn phòng trông rộng và sáng sủa hơn.
한 쪽 벽에 큰 거울이 있으면 방이 훨씬 넓고 밝아 보이는 효과가 있다.
Ở bên trái phía đằng kia. →
저기 왼편에 있습니다.
Ở Hàn Quốc xe lưu thông phía bên phải.
한국에서 차량은 우측통행을 한다
Ở Bắc bán cầu càng đi về phía Bắc thì càng lạnh.
북반구에서는 북쪽 지역으로 갈수록 추워진다.
Ở mỗi tòa nhà cao tầng, nếu lau chùi vượt quá phía bên ngoài cửa sổ thủy tinh thì rất nguy hiểm.
높은 건물에서 유리창 바깥쪽을 무리해서 닦으려고 하면 위험하다.
Gió ở phía nào thổi lại?
어느쪽에서 바람이 불어옵니까?
Bạn có một tương lai tươi sáng ở phía trước.
당신 앞에 빛나는 미래가 펼쳐져 있습니다
Chỗ mà bạn đặt đã được chuẩn bị ở phía này.
예약하신 자리는 이쪽에 마련되어 있습니다
Dường như ở phía trước.
앞쪽에 있는 것 같아.
Ở phía cuối của cửa hàng, có một chiếc tủ lạnh.
저희 가게 뒤쪽에 있는 냉장고에 있습니다.
Đứa bé nhảy nhẹ vượt qua cục đá ở phía trước.
아이는 가볍게 뛰어서 앞에 있는 돌을 넘었다.
Đội chúng ta ở phía nào nhỉ?
오른쪽 윗니에 충치가 있어요.
Ở phía phải bên trên có răng sâu
네, 이쪽에 다양한 볼펜이 있습니다.
Vâng Ở phía này có nhiều loại bút bi
이쪽 상품들이 인기가 좋습니다.
Những sản phẩm ở phía này được ưa thích ạ
저 앞쪽에 비어 있는 공간이 하나 있어요.
Ở phía trước kia có một chỗ đang còn trống
Hoàng hôn đỏ rực ở bầu trời phía tây.
노을이 서쪽 하늘에서 붉게 타오르고 있었다
Ở khu vực phía đông của Hàn Quốc hình như có rất nhiều núi.
한국의 동쪽 지역에는 높은 산이 많은 것 같아요.
Chuyện ở khu phố phía ấy mà, không cần bạn nói thì tất cả đều biết hết.
그쪽 동네 사정이야 네가 말 안 해도 이미 다 알고 있다.
Vợ tôi rất thích vật giống như những hộp trang sức nhỏ đặt ở kệ phía trên.
제 아내는 저 위 선반에 있는 작은 보석 상자들과 같은 것을 좋아해요.
Cô ấy sống ở khu vực bờ biển phía đông.
그녀는 동부 해안 지대에 산다
Như đã nói ở phía trên
앞에서 말한 바와 같이
*내용 출처: 네이버 사전