배우는 즐거움/독일어방

ở phía

옥상별빛 2019. 9. 13. 03:59

 

ở phía: ~에서

 

 

<예문>

 

ở phía bȇn này sȏng

강 이쪽에서.

 

ở phía bȇn tả

왼쪽에.

 

Ở phía bȇn trái

왼쪽에.

 

ở phía bȇn kia sȏng

강 건너편에.

 

ở bên trong, ở phía trong.

속에

 

ở phía dưới

아래에(서)

 

ở phía đối diện.

맞은 쪽에

 

Anh ấy sống ở phía đông Atlanta.

그는 애틀랜타 동쪽에 산다

 

Cô ấy ngồi ở phía bên trái tôi.

그녀는 내 왼쪽에 앉아 있었다

 

Thành phố đó ở phía Tây Bắc Seoul.

그 도시는 서울의 북서쪽에 있다

 

Anh ta có xoáy tóc ở phía bên trái đầu.

그는 머리 왼편에 가마가 있다

 

Mặt trời đã lặn ở phía bên kia chân trời.

지평선 너머로 해가 졌다

 

Ngôi làng lân cận nằm ở phía bên kia dãy núi.

산 너머에 이웃 마을이 있다

 

Hãy bắt xe buýt số 121 ở phía bên kia đường.

길 건너편에서 121번 버스를 타세요

 

Đã đề cập về vấn đề này ở phía trước rồi

이 문제에 관해서는 앞에서 언급했습니다

 

Chúng tôi đã ghé vào bờ biển ở phía Bắc của đảo.

우리는 섬의 북쪽 해안가에 정박했다

 

Loài thực vật này sinh trưởng ở phía nam sông Nakdong-gang

이 식물은 낙동강 이남에 서식한다

 

Tôi lớn tiếng gọi người bạn ở phía bên kia đường.

나는 길 건너에 있는 친구를 큰 소리로 불렀다

 

Vì đồi cao đổ nên bao phủ hết những ngôi nhà ở phía dưới.

축대가 무너지면서 아래에 있던 주택들을 덮쳤다

 

Họ đã viết bài báo đính chính ở phía dưới bên phải ở trang đầu bài báo.

그들은 신문 1면 우측 하단에 정정 기사를 게재했다

 

Anh ta luôn nhớ về gia đình mà anh ta đã bỏ lại ở phía Bắc Hàn.

그는 항상 이북에 두고 온 가족을 그리워했다

 

Trước khi anh ấy kịp nói xong thì ở phía dưới đã bắt đầu xôn xao tiếng la ó, giễu cơt.

그의 말이 채 끝나기도 전에 방청석에서 야유가 터졌다

 

Ở phía cuối cùng của hàng

대열의 꽁무니에 있다

 

Cửa vào nằm ở phía nam.

입구가 남쪽을 향해 있어.

 

Ở tầng 2 ạ, cầu thang lên tầng 2 ở phía kia.

2층에 있는데 2층으로 가는 계단은 저쪽에 있습니다.

 

Tôi bị đau ở phía dưới hông và cổ.

목하고 허리 아랫부분에 통증이 있어요.

 

Anh có lý do gì khi bố trí phòng khách ở phía Nam ạ?

거실을 남쪽에 배치하신 이유가 있습니까?

 

Phụ huynh học sinh đứng ở phía cuối lớp để theo dõi lớp học.

학부모들은 교실 뒤쪽에 서서 수업을 참관했다.

 

Chúng ta cứ sử dụng chỗ này ở phía tốt nhất là được.

우리는 그냥 여기서 최대한 좋은 쪽으로 활용하면 되는 거에요.

 

Chú đã đốt lửa ở phía đối diện đám cháy để ngăn chặn ngọn lửa lan ra.

아저씨는 불이 난 곳의 반대편에 맞불을 놓아 불이 번지는 것을 막았다.

 

Khi nhìn chằm vào người phụ nữ bụng to ngồi ở phía đối diện tôi đã nghĩ đến mẹ.

나는 맞은편에 앉아 있는 배가 부른 여자를 물끄러미 쳐다보며 엄마 생각을 했다.

 

Sungkyu ngồi ở phía đối diện bàn chỉ vào hộp muối trước mặt tôi và nói " Đưa giúp tôi cái đấy".

테이블 건너편에 앉은 승규가 내 앞의 소금통을 가리키며 ""그거 좀 줘""라고 말했다.

 

Tôi ở phía Bắc của Seoul.

서울 북쪽에 있어요.

 

Ở phía cửa sổ, có chỗ kìa.

저쪽 창가 자리요.

 

Tôi ở phía Bắc nước Đức.

독일 북쪽에 있어요.

 

Chắc là mặt trời mọc ở phía tây mất thôi!

해가 서쪽에서 뜨겠다!

 

ở hai phía.

양쪽~

 

ở bên phía đối diện.

맞은편에

 

Bà sống ở ngôi làng phía bên kia.

할머니는 재 너머 마을에 사신다

 

Tôi muốn ngồi ở ghế phía bên cạnh lối thoát hiểm.

저 비상구 옆 좌석에 앉고 싶은데요.

 

Đừng ở góc phía đấy mà hãy lại đây và uống 1 chén.

그쪽 구석에만 계시지 말고 이리로 오셔서 한잔하세요.

 

Chiều nay đã xảy ra một trận động đất ở bờ biển phía Đông nước ta.

오늘 오후 우리나라 동쪽 해안에서 지진이 발생했다.

 

Nếu đặt một chiếc gương lớn ở một phía tường thì sẽ tạo hiệu ứng làm căn phòng trông rộng và sáng sủa hơn.

한 쪽 벽에 큰 거울이 있으면 방이 훨씬 넓고 밝아 보이는 효과가 있다.

 

Ở bên trái phía đằng kia. →

저기 왼편에 있습니다.

 

Ở Hàn Quốc xe lưu thông phía bên phải.

한국에서 차량은 우측통행을 한다

 

Ở Bắc bán cầu càng đi về phía Bắc thì càng lạnh.

북반구에서는 북쪽 지역으로 갈수록 추워진다.

 

Ở mỗi tòa nhà cao tầng, nếu lau chùi vượt quá phía bên ngoài cửa sổ thủy tinh thì rất nguy hiểm.

높은 건물에서 유리창 바깥쪽을 무리해서 닦으려고 하면 위험하다.

 

Gió ở phía nào thổi lại?

어느쪽에서 바람이 불어옵니까?

 

Bạn có một tương lai tươi sáng ở phía trước.

당신 앞에 빛나는 미래가 펼쳐져 있습니다

 

Chỗ mà bạn đặt đã được chuẩn bị ở phía này.

예약하신 자리는 이쪽에 마련되어 있습니다

 

Dường như ở phía trước.

앞쪽에 있는 것 같아.

 

Ở phía cuối của cửa hàng, có một chiếc tủ lạnh.

저희 가게 뒤쪽에 있는 냉장고에 있습니다.

 

Đứa bé nhảy nhẹ vượt qua cục đá ở phía trước.

아이는 가볍게 뛰어서 앞에 있는 돌을 넘었다.

 

Đội chúng ta ở phía nào nhỉ?

오른쪽 윗니에 충치가 있어요.

 

Ở phía phải bên trên có răng sâu

네, 이쪽에 다양한 볼펜이 있습니다.

 

Vâng Ở phía này có nhiều loại bút bi

이쪽 상품들이 인기가 좋습니다.

 

Những sản phẩm ở phía này được ưa thích ạ

저 앞쪽에 비어 있는 공간이 하나 있어요.

 

Ở phía trước kia có một chỗ đang còn trống

Hoàng hôn đỏ rực ở bầu trời phía tây.

노을이 서쪽 하늘에서 붉게 타오르고 있었다

 

Ở khu vực phía đông của Hàn Quốc hình như có rất nhiều núi.

한국의 동쪽 지역에는 높은 산이 많은 것 같아요.

 

Chuyện ở khu phố phía ấy mà, không cần bạn nói thì tất cả đều biết hết.

그쪽 동네 사정이야 네가 말 안 해도 이미 다 알고 있다.

 

Vợ tôi rất thích vật giống như những hộp trang sức nhỏ đặt ở kệ phía trên.

제 아내는 저 위 선반에 있는 작은 보석 상자들과 같은 것을 좋아해요.

 

Cô ấy sống ở khu vực bờ biển phía đông.

그녀는 동부 해안 지대에 산다

 

Như đã nói ở phía trên

앞에서 말한 바와 같이

 

 

*내용 출처: 네이버 사전

'배우는 즐거움 > 독일어방' 카테고리의 다른 글

hình như  (0) 2019.09.21
sớm hơn  (0) 2019.09.13
phải  (0) 2019.09.13