배우는 즐거움/독일어방

hình như

옥상별빛 2019. 9. 21. 13:37

 

hình như: 마치 ~인 것 같다

 

 

<예문>

hình như trời sắp mưa

곧 비가 올 것 같다.

 

 

hình như tȏi có nghe tȇn nó

나는 그의 이름을 들었던 것 같다.

 

 

hình như có một sự lầm lẫn 실수한 것 같다.

 

 

hình như anh ta sẽ đến. 그가 올 것 같다

 

 

hình như ngoài trời mưa. 밖에 비가 오는 것 같다

 

 

hình như anh ta không đi. 그는 안 갈 것같다

 

 

hình như anh ta đi một mình. 그는 혼자 가는 것 같지 앉이다

 

 

hình như ông Kim thì phải. 김 선생인가 보다

 

 

hình như anh ta chưa về. 그는 돌아오지 않을 모양이다

 

 

hình như có chuyện gì xảy ra. 무슨 일이 벌어질 것 같다

 

 

hình như cô ấy có người yêu. 그녀는 애인이 생긴 것 같다

 

 

cô ấy hình như khoảng 30 tuổi. 그녀는 서른쯤 되어 보인다

 

 

hình như đang có ai theo sau tôi. 누군가 나를 뒤따르다고 있는 것 같다

 

 

hình như là tôi đã gặp anh ta ở đâu đó.

그 사람 어디서 본 기억이 있는 것 같다

 

 

Hôm qua hình như tất cả mọi việc đều không thành công thì phải.

어제는 만사가 엇나가다는 날이었던 모양이다

 

 

Hình như bữa tối chuẩn bị xong rồi, chúng ta đến nhà hàng đi vậy.

저녁이 다 준비된 모양-이니(까) 식당으로 가십시다

 

 

hình như ngoài trời lạnh. 추운가 보다

 

 

hình như hơi lớn thì phải. 좀 클듯싶다

 

 

hình như anh ta là học sinh. 그는 학생인 듯싶다

 

 

hình như anh ấy đã đến rồi. 그가 벌써 왔는가보다

 

 

Hình như bị say xe.멀미가 나는 것 같다

 

 

Hình như tôi đã nghe nhầm. 제가 잘못 들었나 봐요

 

 

Tôi hình như hơi say rồi. 저 조금 취한 것 같아요

 

 

Nó hình như hơi ngớ ngẩn. 그는 좀 모자라는 것 같다

 

 

Dưa lê hình như chưa chín lắm. 참외가 덜 익은 것 같다

 

 

Hình như tôi đã bị say nắng! 나 아무래도 더위 먹었나 봐

 

 

Men rượu hình như đang ngấm dần. 술이 좀 오르는 것 같다

 

 

Hình như có gì lạ ở động cơ. 엔진에 이상이 있는 것 같다

 

 

Bánh gạo này hình như bị hỏng rồi. 이 떡은 쉰 것 같다

 

 

Hình như phải điều trị mụn. 여드름 치료를 받아야 할 것 같다

 

 

Cô ấy hình như có người tình. 그녀에게 정부가 있는 것 같다

 

 

Hình như cô ấy giận thật rồi. 그녀는 정말로 삐친 것 같다

 

 

Hình như tôi đã tính không đúng. 제가 잘못 계산했나 봅니다

 

 

Hình như sự thật đang bị hiểu sai. 사실이 와전된 것 같다

 

 

Câu hỏi đó hình như lạc đề. 그 질문은 요점을 벗어난 것 같다

 

 

Hình như phía trước xảy ra tai nạn. 앞에 사고가 난 것 같아요

 

 

Hình như đi tất ngược thì phải. 양말을 거꾸로 신으신 것 같네요

 

 

Hình như tất cả các file đã bị xóa. 모든 파일이 삭제된 듯하다

 

 

Hình như thiếu tiền thối lại 거스름돈이 모자라는 것 같은데요

 

 

Hình như anh ấy mới có bạn gái. 그에게 여자 친구가 생긴 것 같다

 

 

 

*내용 출처: 네이버

'배우는 즐거움 > 독일어방' 카테고리의 다른 글

sớm hơn  (0) 2019.09.13
phải  (0) 2019.09.13
ở phía  (0) 2019.09.13