베트남어방

베트남어 숫자 표현

옥상별빛 2020. 2. 16. 19:58

베트남어 숫자는  상당히 배우기 쉽습니다.

 

1과 5가 10이상인 수에서 바뀌는 것 말고는 거의 규칙적입니다.

 

<기수>

0 không

1 một

2 hai

3 ba

4 bốn

5 năm

6 sáu

7 bảy

8 tám

9 chín

10 mười

11 mười một

12 mười hai

13 mười ba

14 mười bốn

15 mười lăm

16 mười sáu

17 mười bảy

18 mười tám

19 mười chín

20 hai mươi

21 hai mươi mốt

22 hai mươi hai

23 hai mươi ba

24 hai mươi

31 ba mươi mốt

34 ba mươi

41 ́n mươi mốt

44 ́n mươi

51 nămmươi mốt

54 nămmươi

61 sáumươi mốt

64 sáumươi

71 bảymươi mốt

74 bảymươi

81 tám mươi mốt

84 tám mươi

91 chín mươi mốt

94 chín mươi

95 chín mươi lăm

100

̣t trăm

1000

một ngàn/một nghìn

100.00

mười ngàn/mười nghìn

100.000

̣t trăm ngàn/̣t trăm nghìn

1.000.000

̣t triệu

21~91에서 1̣tmốt으로 성조가 바뀜

24~94에서 일의 자라 숫자 4́n 바뀜

15~95에서 일의 자라 5 năm이 아니라 lăm을 사용

 

<서수> thứ nhất

thứ nhất

첫째

thứ sáu

여섯째

thứ hai

둘째

thứ bảy

일곱째

thứ ba

셋째

thứ tám

여덟째

thứ

넷째

thứ chín

아홉재

thứ năm

다섯째

thứ mười

열째

첫째는 ̣t이 아니라 nhất, 넷째는 ́n이 아니라 를 씀

 

'베트남어방' 카테고리의 다른 글

베트남어 교통수단 표현  (0) 2020.03.11
베트남어 시제  (0) 2020.02.25