□ 대명사
I: tôi 
You: bạn 
He: ông 
She: cô 
We: chúng tôi/chúng ta 
They: họ 
□ 소유 형용사
My: của tôi 
Your: của bạn 
His: của anh ta, của ông ta 
Her: của cô ta, của bà ta 
Our: của chúng tôi 
Their: của họ 
□ 접속사
And: và 
Under: bên dưới
Before: trước khi 
After: sau đó
Inside: bên trong 
Outside: bên ngoài 
With: với 
But: nhưng 
For: cho 
From: từ 
To: đến 
In: trong 
□ 의문사
What?: những gì?
Who?: ai? 
How?: làm thế nào? 
Why?: tại sao?
Where?: ở đâu? 
□ 주요 부사
Never: không bao giờ 
Rarely: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Usually: thường
Always: luôn luôn 
Very: rất 
□ 숫자
One: một Two: hai Three: ba 
Four: bốn Five: năm Six: sáu 
Seven: bảy Eight: tám Nine: chín 
Ten: mười First: thứ nhất Second: thứ hai 
□ 시간 표현
Monday: thứ hai 
Tuesday: thứ ba 
Wednesday: thứ tư 
Thursday: thứ năm 
Friday: thứ sáu
Saturday: thứ bảy 
Sunday: chủ nhật
Now: bây giờ
Yesterday: hôm qua 
Today: hôm nay 
Tonight: đêm nay 
Tomorrow: ngày mai 
□ 채소와 과일
Fruits: trái cây
Apples: táo 
Bananas: chuối 
Tomatoes: cà chua 
Potatoes: khoai tây 
Onions: hành tây 
□ 색깔
Red: màu đỏ 
Green: màu xanh 
Blue: màu xanh 
White: màu trắng
Black: màu đen 
Grey: màu xám 
갈색: màu nâu
노란색: màu vàng
녹색 màu xanh lá cây
보라색: màu tím
분홍색: màu hồng
빨간색: màu đỏ
오렌지색: màu cam
파랑색: màu xanh
□ 음식
Breakfast: bữa ăn sáng 
Lunch: bữa trưa
Dinner: bữa ăn tối 
Milk: sữa Coffee: cà phê 
Bread: bánh mì 
□ 날씨
Sunny: nắng
Windy: gió lộng 
Rainy: trời mưa 
Snowy: phủ tuyết 
Cold: lạnh 
Hot: nóng 
□ 가족과 친척
Boy: con trai 
Girl: con gái 
Son: con trai 
Daughter: con gái
Brother: anh, em trai 
Sister: chị, em gái 
Man: người đàn ông 
Woman: người phụ nữ 
Father: cha Mother: mẹ
Grandfather: ông nội 
Grandmother: bà nội 
□ 집
House: nhà
Toilet: nhà vệ sinh 
Room: phòng 
Bedroom: phòng ngủ 
Kitchen: nhà bếp 
Table: cái bàn 
□ 동물
Cat: con mèo 
Dog: con chó 
Mouse: con chuột 
Bird: chim
Cow: con bò
Horse: con ngựa 
□ 의류
Socks: bít tất/vớ 
Shoes: giày 
Trousers: quần 
Shirt: áo sơ mi 
Sweater: áo len thun
Coat: áo khoác 
□ 외국어
English: người anh 
French: người pháp 
German: người đức 
Spanish: người tây ban nha
Italian: người ý 
Portuguese: người bồ đào nha
Greek: người hy lạp 
Russian: người nga 
Arabic: tiếng ả rập
Hindi: tiếng hin-ddi 
Chinese: người trung quốc 
Japanese: người nhật 
□ 여행
Taxi: taxi Bus: xe buýt 
Hotel: khách sạn 
Reservation: đặt phòng 
Airport: phi trường
Passport: hộ chiếu 
□ 학교
Student: sinh viên 
Teacher: giáo viên 
Pen: bút Books: sách
Page: trang 
Dictionary: từ điển 
□ 신체
Hand: tay
Feet: bàn chân 
Hair: lông
Eye: mắt 
Mouth: miệng 
Nose: mũi 
□ 병원
Ambulance: xe cứu thương
Doctor: bác sĩ
Hospital: bệnh viện
Pharmacy: nhà thuốc 
Police: cảnh sát
□ Greetings
Hi!: chào
Good morning!: chào buổi sáng
Good evening!: chào buổi tối
Welcome!: Chào mừng bạn
How are you? : bạn có khỏe không?, khỏe chứ?( informal )
I'm fine, thanks!: Cám ơn bạn tôi khỏe
And you?: Bạn thì sao?
Good: Tốt
So-So: cũng tàm tạm
Thank you (very much)!: Cám ơn ( rất nhiều )
You're welcome! : Đừng ngại
Hey! Friend!: Này!, Ê!
I missed you so much!: Tôi nhớ bạn lắm
What's new?: Có gì mới không?
Nothing much: Không có gì nhiều
Good night!: Chúc ngủ ngon!
See you later!: Gặp lại sau nhé
Good bye!: Tạm biệt
□ Asking for Help and Directions
I'm lost: Tôi bị lạc
Can I help you?: Tôi có thể giúp bạn điều gì?
Can you help me?: Bạn giúp tôi đựơc không?
Where is the pharmacy?: Nhà thuốc ở đâu?
Go straight! then turn left/ right!: Đi thẳng, sau đó rẽ trái / phải:
I'm looking for Kim: Tôi đang tìm Kim.
One moment please!: Làm ơn đợi một lát!
Hold on please! (phone): Xin giữ máy!
How much is this?: Cái này giá bao nhiêu?
Excuse me ...! : Xin lỗi!
Excuse me! ( to pass by): Xin lỗi, làm ơn nhé!
Come with me!: Đi với tôi
□ How to Introduce Yourself
Do you speak (English/ Vietnamese)?: Bạn có nói (tiếng Anh/ tiếng Việt) không?
Just a little: Chỉ một chút.
What's your name?: Bạn tên gì?
My name is Kim: Tôi tên là Kim
Mr.../ Mrs.…/ Miss…: Ông.../bà.../cô
Nice to meet you!: Rất vui được gặp bạn.
You're very kind!: Bạn thật tốt!
Where are you from?: Bạn từ đâu đến = bạn quê ở đâu?
I'm from the U.S: Tôi đến từ Mỹ
Where do you live?: Bạn sống ở đâu?
Did you like it here?: Bạn thích nơi đây chứ?
What do you do for a living?: Bạn làm gì để kiếm sống?
I work as a (translator/ businessman): Tôi làm ( phiên dịch viên / nhà kinh doanh ).
I like Vietnamese: Tôi thích tiếng nước...
I've been learning Vietnamese for 1 month: Tôi đã học tiếng (... ) được 1 tháng.
Oh! That's good!: Ồ! Tốt quá, giỏi quá!
How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?
I'm thirty twoyears old: Tôi 32 tuổi.
I have to go: Tôi phải đi đây.
I will be right back!: Tôi sẽ quay lại ngay.
□ Wish Someone Something
Good luck!: Chúc may mắn
Happy birthday!: Chúc mừng sinh nhật!
Happy new year!: Chúc mừng năm mới!
Merry Christmas!: Chúc giáng sinh vui vẻ!
Congratulations!: Chúc mừng!
Enjoy! (for meals...): Ăn nào! ( only for meals )
I'd like to visit Vietnam one day: Tôi thích đến Việt Nam một ngày nào đó.
Say hi to John for me: Gửi lời chào hộ tôi đến John.
Bless you (when sneezing): Chúa ban phước cho bạn.
Good night and sweet dreams!: Chúc ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp!
□ Solving a Misunderstanding
I'm Sorry! (if you don't hear something): Xin lỗi, nhắc lại được không?
Sorry (for a mistake): Xin lỗi!
No Problem!: Không sao.
Can You Say It Again?: Bạn có thể nhắc lại được không?
Can You Speak Slowly?: Bạn có thể nói chậm lại không?
Write It Down Please!: Làm ơn viết nó ra!
I Don't Understand!: Tôi không hiểu.
I Don't Know!: Tôi không biết.
I Have No Idea.: Tôi chẳng có ý kiến gì cả.
What's That Called In Vietnamese?: Cái đó gọi thể nào trong tiếng Việt?
What Does "gato" Mean In English?: Lingua nghĩa là gì trong tiếng Anh?
How Do You Say "Please" In Vietnamese?: Bạn nói Please thế nào trong tiếng Việt?
What Is This?: Cài này là gì?
My Vietnamese is bad.: Tên tiếng Việt của tôi xấu.
I need to practice my Vietnamese: Tôi cần thực hành tiếng Việt.
Don't worry!: Đừng lo!
□ Vietnamese expressions and Words
Good/ Bad/ So-So.: Tốt / xấu / bình thường
Big/ Small: Lớn / nhỏ
Today/ Now: Hôm nay / bây giờ
Tomorrow/ Yesterday: Ngày mai / hôm qua
Yes/ No
Có, vâng, đúng vậy, ừ / không: Here you go! (when giving something)
Của bạn đây.: Do you like it?
Bạn thích nó chứ?: I really like it!
Tôi thật sự thích nó.: I'm hungry/ thirsty.
Tôi đói / khát
In The Morning/ Evening/ At Night.: Vào buổi sáng / tối/ ban đêm
This/ That. Here/There: Cái này / cái kia. Ở đây / ở đó
Me/ You. Him/ Her.: Tôi / bạn. Anh ấy / cô ấy
Really!: Thật sao?, Vậy à?
Look!: Nhìn kìa!
Hurry up!: Nhanh lên!
What? Where?: Gì cơ? ở đâu?
What time is it?: Mấy giờ rồi?
It's 10 o'clock. 07:30pm.: 10 giờ. 7 giờ 30 phút chiều
Give me this!: Đưa cho tôi cái này!
I love you!: Tôi yêu bạn!
I feel sick.: Tôi cảm thấy mệt.
I need a doctor: Tôi cần đến bác sĩ.
I speak English: tôi nói tiếng anh : You speak French: bạn nói tiếng pháp 
He speaks German: ông ta nói tiếng đức 
She speaks Italian: cô ấy nói tiếng ý
I visited France: tôi đã đến thăm pháp 
I will drink milk: tôi sẽ uống sữa 
I understand you: tôi hiểu bạn 
I don't understand you: tôi không hiểu bạn 
I don't speak French: tôi không nói tiếng pháp 
This is my house: đây là nhà của tôi 
That restaurant is far: nhà hàng đó thì xa
No problem: không thành vấn đề 
*내용 출처: 구글