넘치는 즐거움/재미있네요

베트남어 기본 표현

옥상별빛 2019. 9. 24. 11:38

 

□ 대명사

 

I: tôi  

You: bạn  

He: ông  

She: cô  

We: chúng tôi/chúng ta  

They: họ  

 

□ 소유 형용사

 

My: của tôi  

Your: của bạn  

His: của anh ta, của ông ta  

Her: của cô ta, của bà ta  

Our: của chúng tôi  

Their: của họ  

 

 

□ 접속사

 

And: và  

Under: bên dưới  

Before: trước khi  

After: sau đó  

Inside: bên trong  

Outside: bên ngoài  

With: với  

But: nhưng  

For: cho  

From: từ  

To: đến  

In: trong  

 

 

□ 의문사

 

What?: những gì?  

Who?: ai?  

How?: làm thế nào?  

Why?: tại sao?  

Where?: ở đâu?  

 

 

□ 주요 부사

 

Never: không bao giờ  

Rarely: hiếm khi  

Sometimes: đôi khi  

Usually: thường  

Always: luôn luôn  

Very: rất  

 

 

□ 숫자

 

One: một  Two: hai  Three: ba  

Four: bốn  Five: năm  Six: sáu  

Seven: bảy  Eight: tám  Nine: chín  

Ten: mười  First: thứ nhất  Second: thứ hai  

 

 

□ 시간 표현

 

Monday: thứ hai  

Tuesday: thứ ba  

Wednesday: thứ tư  

Thursday: thứ năm  

Friday: thứ sáu  

Saturday: thứ bảy  

Sunday: chủ nhật  

Now: bây giờ  

Yesterday: hôm qua  

Today: hôm nay  

Tonight: đêm nay  

Tomorrow: ngày mai  

 

 

□ 채소와 과일

 

Fruits: trái cây  

Apples: táo  

Bananas: chuối  

Tomatoes: cà chua  

Potatoes: khoai tây  

Onions: hành tây  

 

 

□ 색깔

 

Red: màu đỏ  

Green: màu xanh  

Blue: màu xanh  

White: màu trắng  

Black: màu đen  

Grey: màu xám  

갈색: màu nâu

노란색: màu vàng 

녹색 màu xanh lá cây

보라색: màu tím

분홍색: màu hồng 

빨간색: màu đỏ 

오렌지색: màu cam 

파랑색: màu xanh 

 

 

□ 음식

 

Breakfast: bữa ăn sáng  

Lunch: bữa trưa  

Dinner: bữa ăn tối  

Milk: sữa  Coffee: cà phê  

Bread: bánh mì  

 

□ 날씨

 

Sunny: nắng   

Windy: gió lộng  

Rainy: trời mưa   

Snowy: phủ tuyết   

Cold: lạnh   

Hot: nóng  

 

 

□ 가족과 친척

 

Boy: con trai  

Girl: con gái   

Son: con trai   

Daughter: con gái   

Brother: anh, em trai  

Sister: chị, em gái  

Man: người đàn ông  

Woman: người phụ nữ  

Father: cha  Mother: mẹ  

Grandfather: ông nội  

Grandmother: bà nội  

 

□ 집

 

House: nhà  

Toilet: nhà vệ sinh  

Room: phòng  

Bedroom: phòng ngủ  

Kitchen: nhà bếp  

Table: cái bàn   

 

 

□ 동물

 

Cat: con mèo  

Dog: con chó  

Mouse: con chuột  

Bird: chim  

Cow: con bò  

Horse: con ngựa  

 

□ 의류

 

Socks: bít tất/vớ  

Shoes: giày  

Trousers: quần  

Shirt: áo sơ mi  

Sweater: áo len thun  

Coat: áo khoác  

 

 

□ 외국어

 

English: người anh   

French: người pháp   

German: người đức  

Spanish: người tây ban nha 

 Italian: người ý  

Portuguese: người bồ đào nha  

Greek: người hy lạp   

Russian: người nga  

Arabic: tiếng ả rập  

Hindi: tiếng hin-ddi  

Chinese: người trung quốc  

Japanese: người nhật  

 

□ 여행

 

Taxi: taxi  Bus: xe buýt  

Hotel: khách sạn  

Reservation: đặt phòng  

Airport: phi trường  

Passport: hộ chiếu  

 

□ 학교

Student: sinh viên  

Teacher: giáo viên   

Pen: bút  Books: sách  

Page: trang  

Dictionary: từ điển   

 

□ 신체

 

Hand: tay  

Feet: bàn chân  

Hair: lông  

Eye: mắt  

Mouth: miệng  

Nose: mũi  

 

 

□ 병원

 

Ambulance: xe cứu thương  

Doctor: bác sĩ  

Hospital: bệnh viện  

Pharmacy: nhà thuốc  

Police: cảnh sát  

 

 

□ Greetings

 

Hi!: chào

Good morning!: chào buổi sáng

Good evening!: chào buổi tối

Welcome!: Chào mừng bạn

How are you? : bạn có khỏe không?, khỏe chứ?( informal )

I'm fine, thanks!: Cám ơn bạn tôi khỏe

And you?: Bạn thì sao?

Good: Tốt

So-So: cũng tàm tạm

Thank you (very much)!: Cám ơn ( rất nhiều )

You're welcome! : Đừng ngại

Hey! Friend!: Này!, Ê!

I missed you so much!: Tôi nhớ bạn lắm

What's new?: Có gì mới không?

Nothing much: Không có gì nhiều

Good night!: Chúc ngủ ngon!

See you later!: Gặp lại sau nhé

Good bye!: Tạm biệt

 

□ Asking for Help and Directions

 

I'm lost: Tôi bị lạc

Can I help you?: Tôi có thể giúp bạn điều gì?

Can you help me?: Bạn giúp tôi đựơc không?

Where is the pharmacy?: Nhà thuốc ở đâu?

Go straight! then turn left/ right!: Đi thẳng, sau đó rẽ trái / phải:

I'm looking for Kim: Tôi đang tìm Kim.

One moment please!: Làm ơn đợi một lát!

Hold on please! (phone): Xin giữ máy!

How much is this?: Cái này giá bao nhiêu?

Excuse me ...! : Xin lỗi!

Excuse me! ( to pass by): Xin lỗi, làm ơn nhé!

Come with me!: Đi với tôi

 

□ How to Introduce Yourself

 

Do you speak (English/ Vietnamese)?: Bạn có nói (tiếng Anh/ tiếng Việt) không?

Just a little: Chỉ một chút.

What's your name?: Bạn tên gì?

My name is Kim: Tôi tên là Kim

Mr.../ Mrs.…/ Miss…: Ông.../bà.../cô

Nice to meet you!: Rất vui được gặp bạn.

You're very kind!: Bạn thật tốt!

Where are you from?: Bạn từ đâu đến = bạn quê ở đâu?

I'm from the U.S: Tôi đến từ Mỹ

Where do you live?: Bạn sống ở đâu?

Did you like it here?: Bạn thích nơi đây chứ?

What do you do for a living?: Bạn làm gì để kiếm sống?

I work as a (translator/ businessman): Tôi làm ( phiên dịch viên / nhà kinh doanh ).

I like Vietnamese: Tôi thích tiếng nước...

I've been learning Vietnamese for 1 month: Tôi đã học tiếng (... ) được 1 tháng.

Oh! That's good!: Ồ! Tốt quá, giỏi quá!

How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?

I'm thirty twoyears old: Tôi 32 tuổi.

I have to go: Tôi phải đi đây.

I will be right back!: Tôi sẽ quay lại ngay.

 

□ Wish Someone Something

 

Good luck!: Chúc may mắn

Happy birthday!: Chúc mừng sinh nhật!

Happy new year!: Chúc mừng năm mới!

Merry Christmas!: Chúc giáng sinh vui vẻ!

Congratulations!: Chúc mừng!

Enjoy! (for meals...): Ăn nào! ( only for meals )

I'd like to visit Vietnam one day: Tôi thích đến Việt Nam một ngày nào đó.

Say hi to John for me: Gửi lời chào hộ tôi đến John.

Bless you (when sneezing): Chúa ban phước cho bạn.

Good night and sweet dreams!: Chúc ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp!

 

□ Solving a Misunderstanding

 

I'm Sorry! (if you don't hear something): Xin lỗi, nhắc lại được không?

Sorry (for a mistake): Xin lỗi!

No Problem!: Không sao.

Can You Say It Again?: Bạn có thể nhắc lại được không?

Can You Speak Slowly?: Bạn có thể nói chậm lại không?

Write It Down Please!: Làm ơn viết nó ra!

I Don't Understand!: Tôi không hiểu.

I Don't Know!: Tôi không biết.

I Have No Idea.: Tôi chẳng có ý kiến gì cả.

What's That Called In Vietnamese?: Cái đó gọi thể nào trong tiếng Việt?

What Does "gato" Mean In English?: Lingua nghĩa là gì trong tiếng Anh?

How Do You Say "Please" In Vietnamese?: Bạn nói Please thế nào trong tiếng Việt?

What Is This?: Cài này là gì?

My Vietnamese is bad.: Tên tiếng Việt của tôi xấu.

I need to practice my Vietnamese: Tôi cần thực hành tiếng Việt.

Don't worry!: Đừng lo!

 

□ Vietnamese expressions and Words

 

Good/ Bad/ So-So.: Tốt / xấu / bình thường

Big/ Small: Lớn / nhỏ

Today/ Now: Hôm nay / bây giờ

Tomorrow/ Yesterday: Ngày mai / hôm qua

Yes/ No

Có, vâng, đúng vậy, ừ / không: Here you go! (when giving something)

Của bạn đây.: Do you like it?

Bạn thích nó chứ?: I really like it!

Tôi thật sự thích nó.: I'm hungry/ thirsty.

Tôi đói / khát

In The Morning/ Evening/ At Night.: Vào buổi sáng / tối/ ban đêm

This/ That. Here/There: Cái này / cái kia. Ở đây / ở đó

Me/ You. Him/ Her.: Tôi / bạn. Anh ấy / cô ấy

Really!: Thật sao?, Vậy à?

Look!: Nhìn kìa!

Hurry up!: Nhanh lên!

What? Where?: Gì cơ? ở đâu?

What time is it?: Mấy giờ rồi?

It's 10 o'clock. 07:30pm.: 10 giờ. 7 giờ 30 phút chiều

Give me this!: Đưa cho tôi cái này!

I love you!: Tôi yêu bạn!

I feel sick.: Tôi cảm thấy mệt.

I need a doctor: Tôi cần đến bác sĩ.

I speak English: tôi nói tiếng anh : You speak French: bạn nói tiếng pháp  

He speaks German: ông ta nói tiếng đức  

She speaks Italian: cô ấy nói tiếng ý  

I visited France: tôi đã đến thăm pháp  

I will drink milk: tôi sẽ uống sữa  

I understand you: tôi hiểu bạn  

I don't understand you: tôi không hiểu bạn  

I don't speak French: tôi không nói tiếng pháp  

This is my house: đây là nhà của tôi  

That restaurant is far: nhà hàng đó thì xa  

No problem: không thành vấn đề  

 

 

*내용 출처: 구글

'넘치는 즐거움 > 재미있네요' 카테고리의 다른 글

베트남어 중급 표현   (0) 2019.09.27
tuyệt  (0) 2019.09.27
견우와 직녀 공연  (0) 2019.09.18
몰도바의 식당에서  (0) 2019.07.31
뮤지컬 맘마미아   (0) 2019.07.26