넘치는 즐거움/재미있네요

tuyệt

옥상별빛 2019. 9. 27. 07:45

 

tuyệt: 절묘하다.

 

<예문>

 

Tuyệt đẹp 매우 아름답다.

 

Tuyệt. 좋았어.

 

mỹ nhân tuyệt đẹp. 멋진 미인

 

Vị bia quá tuyệt. 맥주 맛이 끝내 준다

 

Thế núi tuyệt đẹp. 그 산은 산세가 수려하다

 

Hôm nay bạn ăn mặc thật là tuyệt! 너 오늘 옷 죽이는데!

 

Thời tiết thật tuyệt để đi chơi. 놀러 가기에는 그만인 날씨다

 

Em mặc cái áo đó nên trông thật tuyệt! 그 옷을 입으니까 근사해 보이네요

 

Núi Anpơ nổi tiếng phong cảnh tuyệt đẹp.

알프스는 풍경이 아름답기로 유명하다

 

Hôm nay thật tuyệt chúng ta hãy ra ngoài ăn tối được không? 오늘 근사한 데 가서 저녁 식사 어때요?

 

Đồ ăn chỉ thuộc dạng trung bình nhưng bầu không khí thì tuyệt. 음식은 그저 그랬지만 분위기는 좋았다

 

Vị ngon tuyệt. → 맛 1 단어장 저장

맛이 끝내 준다

능률교육, 호치민인문사회과학대학교 한국학과

 

Ý tưởng của kế hoạch đó rất tuyệt nhưng vì thiếu vốn nên cuối cùng đã thất bại. → 구상 단어장 저장

그 계획의 구상은 훌륭했지만 자금 부족으로 실패하고 말았다

능률교육, 호치민인문사회과학대학교 한국학과

 

Thật tốt! Thật tuyệt! 좋아!

 

Cảnh đẹp tuyệt! 참으로 절경이군!

 

Món ăn ngon tuyệt. 음식 맛이 죽이네요

 

Thật là tuyệt nếu mỗi ngày là ngày nghỉ. 날마다 휴일이면 좋겠다

 

Và ở đây thật tuyệt. 그리고 여기 정말 좋다.

 

Bức tranh đó thật tuyệt! 저 그림 너무 멋지다!

 

Ôi, hương vị thật tuyệt. 이야, 냄새가 정말 좋아요.

 

Buổi họp hôm nay thật tuyệt. 오늘 미팅 굉장히 좋았어.

 

Buổi buổi diễn lần này thật tuyệt. 이번 연주회 정말 좋네.

 

Hôm nay tâm trạng của tôi thật tuyệt. 오늘 기분이 정말 최고야!

 

Dáng người của cô gái đó thật tuyệt. 저 여자 몸매가 정말 좋네.

 

Tôi không nghĩ là bạn tuyệt như thế này. 네가 이렇게 멋있을 줄이야.

 

Là mùa xuân đó, ánh nắng mặt trời tuyệt đẹp. 봄이야, 햇볕이 너무 좋아.

 

Leo lên đến đỉnh thì thấy cảnh đẹp tuyệt. 정상에 오르니 경치가 무척 좋다.

 

Món ăn ngon tuyệt nhưng giá thì rất đắt. 음식은 훌륭했는데, 가격이 엄청 비쌌어.

 

Được uống một cốc cà phê thì đúng là thật tuyệt. 커피 한 잔 마셨으면 딱 좋겠네.

 

Rõ ràng bạn đã trải qua khoảng thời gian tuyệt đẹp. 분명 넌 좋은 시간을 보냈을 거야.

 

Tắm bằng nước mát nên vô cùng tuyệt vời, rất tuyệt. 시원한 물로 샤워를 했더니 세상 좋다, 좋아.

 

Bạn có thể tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố. 도시의 멋진 전망을 즐길 수 있어.

 

Thời tiết thật đẹp và ánh nắng mặt trời rọi chiếu thật tuyệt. 날씨도 좋고 햇살도 비추네.

 

Hôm qua tớ ăn bánh hành với uống rượu gạo, ngon tuyệt. 어제 막걸리와 파전을 같이 먹었는데 매우 맛있었어.

 

Chúng tôi đã ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của toàn thành phố. 우리는 도시 전체의 멋진 전망을 감상했어.

 

Nếu cái này có thể bảo vệ chiến thắng của chúng ta thì thật tuyệt. 이게 우리의 승리를 보장해 주면 좋겠다.

 

Nơi này vào tháng mười có lá đỏ sẽ trở thành quang cảnh tuyệt đẹp. 이곳은 단풍이 드는 시월이면 절경이 된다.

 

Phía sau đám mây dày trên bầu trời, mặt trời tuyệt đẹp đang chiếu sáng. 하늘의 짙은 구름 뒤에는 아름다운 해가 빛나고 있다.

 

Chúng ta đang tiếp xúc với ánh nắng đẹp tuyệt sau một tuần mưa liên tục 주 동안 비가 내리고 나서 우린 아주 근사한 햇살을 만끽하고 있지?

 

Ngôi biệt thự này có khung cảnh tuyệt đẹp chỉ cách bờ biển khoảng hai mươi bước chân. 이 별장은 스무 걸음쯤 떨어진 곳에 바다가 있어 경치가 무척 좋다.

 

Hôm nay rất tuyệt. 오늘 아주 멋진데.

 

Rất đẹp (=quá tuyệt). 굉장히 멋있잖아.

 

Hôm nay thật sự tuyệt! 오늘 정말 멋진데!

 

Thật sự rất tuyệt. 정말 대단하더라고.

 

A, cái đó thật là tuyệt. 아, 그거 잘됐네요.

 

Quả là một bức tranh tuyệt đẹp. 정말 근사한 그림이야!

 

Họ nói đó là quán ăn rất tuyệt. 아주 좋은 식당이라더라.

 

Cảm giác về thiết kế này thật tuyệt. 디자인 감각이 좋으시네요.

 

Chúc bạn có một chuyến du lịch thật tuyệt. 좋은 여행되세요.

 

Nếu nói về rượu thì Soju là tuyệt nhất. 술로 말할 것 같으면 소주가 제일이다

 

Thời tiết hôm nay rất tuyệt để đi leo núi. 오늘은 등산하기에 딱 좋은 날씨다

 

Nơi đó rất tuyệt cho các chuyến du lịch trong ngày. 그곳은 당일치기 여행 코스로 그만이다

 

Vào những ngày mưa, quanh quẩn ở nhà là tuyệt nhất. 비 오는 날에는 집에서 뭉개는 게 최고다

 

Bạn hãy chỉ cho tôi cách cầu hôn nào thật tuyệt đi. 멋있게 청혼할 수 있는 방법 좀 소개해 주세요

 

Hòn đảo đó vô cùng tuyệt đẹp như được gọi là thiên đường thế gian. 그 섬은 지상낙원이라는 말 그대로 정말 아름다웠다

 

Nó rất tuyệt đúng không? 정말 멋있었지, 응?

 

Cặp đôi mới đó tuyệt nhỉ. 그 새 커플 참 잘됐지.

 

Dưa hấu là trái cây tuyệt nhất vào mùa hè đấy. 여름 과일로는 수박이 최고지.

 

Đây là nơi tuyệt nhất để thưởng thức kiệt tác. 여기가 일몰을 즐기기에 가장 좋은 장소야.

 

 

*내용 출처: 네이버

'넘치는 즐거움 > 재미있네요' 카테고리의 다른 글

두산, 2019년 프로야구 우승  (0) 2019.10.01
베트남어 중급 표현   (0) 2019.09.27
베트남어 기본 표현   (0) 2019.09.24
견우와 직녀 공연  (0) 2019.09.18
몰도바의 식당에서  (0) 2019.07.31